Cách Trồng Cây Hoắc Hương
Cây hoắc hương là loại cây thuốc phổ biến tại các quốc gia châu Á. Theo y học hiện đại, hoắc hương có khả năng kháng vi khuẩn phổ rộng và tăng khả năng tiết dịch tiêu hóa, nên được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe như ợ nóng, đầy hơi, kiết lỵ, tiêu chảy, hen suyễn, viêm phế quản, và hôi miệng.
NỘI DUNG
1. Tên gọi, phân nhóm
- Tên gọi khác: Cây hoắc
- Tên Hán Việt: Tô hợp hương, Hợp hương, Linh lung hoắc khử bệnh, Đầu lâu bà hương, Bát đát la hương, Đa ma la bạt hương, Gia toán hương, Quảng hoắc hương, Tiên hoắc hương, Thổ Hoắc hương, Miêu vĩ ba hương, Miêu ba hổ, Ngư hương, Thủy ma diệp, Kê tô.
- Tên khoa học: Pogos cablin (Blanco) Benth.
- Họ: Hoa Môi (Lamiaceae).
2. Đặc điểm sinh thái
- Mô tả: Hoắc hương là cây thân thảo có thân vuông, màu nâu tím. Cây mọc thẳng và có phân nhánh. Lá mọc đối xứng, hình trứng, có lông nhưng phía dưới lá có nhiều lông hơn. Lá dài khoảng 10 cm, rộng từ 2.5 đến 7 cm. Hoa của cây hoắc hương có màu tím nhạt, mọc dưới các nhánh hoặc ở kẽ lá. Quả của cây có hạt cứng. Cây có mùi thơm nhẹ, vị hơi cay, đắng. Có thể trồng cây hoắc hương bằng cách gieo hạt hoặc giâm cành vào mùa xuân.
- Phân bố: Hoắc hương được trồng ở nhiều nước Đông Nam Á và Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc và Indonesia. Ở Việt Nam, hoắc hương được trồng nhiều tại các tỉnh phía Bắc như Ninh Bình, Nam Định, Thái Bình, và Hà Nam.
3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến, bảo quản
- Bộ phận dùng: Lá (chọn lá nguyên vẹn và có mùi thơm nồng).
- Thu hái: Hoắc hương thường được thu hái quanh năm trước khi cây ra hoa. Tuy nhiên, tháng 4 đến 6 hàng năm là thời điểm thu hái hoắc hương nhiều nhất theo phong tục dân gian.
- Chế biến: Lá hoắc hương sau khi thu hái được phơi dưới bóng râm hoặc sấy nhẹ cho đến khi khô, sau đó cho vào túi bảo quản.
- Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ẩm mốc và ánh sáng trực tiếp.
4. Thành phần hóa học
- Khoảng 1.2% cây hoắc hương chứa tinh dầu, với thành phần chính là alcohol patchoulic, patchoulen, benzaldehyd, eugenol, sesquiterpen, cadinen, và epiguaipyridin.
5. Tính vị
- Tính hơi ôn (theo ghi chép trong Biệt Lục).
- Vị ngọt đắng (theo ghi chép trong Trân Châu Nang).
- Vị cay, tính hơi ôn (theo ghi chép trong Đông Dược Học Thiết Yếu).
- Vị cay, tính hơi ấm (theo ghi chép trong Trung Quốc Dược Học Đại Từ Điển).
6. Qui kinh
- Vào kinh túc âm Tỳ, thủ Thái âm phế (theo ghi chép trong Thang Dịch Bản Thảo).
- Vào kinh Tỳ, Vị, Phế (theo ghi chép trong Lôi Công Bào Chích Luận và Trung Quốc Dược Học Đại Từ Điển).
- Vào kinh Tâm, Can, Phế (theo ghi chép trong Bản Thảo Tái Tân).
- Vào kinh Tỳ, Vị, Phế (theo ghi chép trong Đông Dược Học Thiết Yếu).
7. Tác dụng dược lý
Theo nghiên cứu dược lý hiện đại, hoắc hương có khả năng kháng vi khuẩn và ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như tụ cầu khuẩn, trực khuẩn lỵ, Phế song cầu khuẩn, Rhinovirus, Leptospirosis, liên cầu khuẩn tán huyết type A, và nhiều loại khác. Ngoài ra, hoắc hương còn có tính chống thối và tăng khả năng tiết dịch ở dạ dày và hệ tiêu hóa. Hoắc hương có thể được sử dụng để điều trị ợ nóng, tiêu chảy, khí đường ruột, hen suyễn, viêm phế quản, giảm đau trong bệnh Gút, đau đầu, chóng mặt, và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
Theo y học cổ truyền, hoắc hương có tác dụng trị đi tả, nôn, giảm đau; bổ khí, ích vị khí; trị chứng rối loạn tiêu hóa, đầy bụng, ăn không tiêu; trị nôn mửa, ăn không tiêu, đầy bụng, tiêu chảy, kiết lỵ, hôi miệng, giải cảm; giải cảm, thanh nhiệt ở tỳ vị do ăn không tiêu, đầy bụng; và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
8. Liều dùng, cách dùng
- Liều dùng: 8 đến 12 gam mỗi ngày.
9. Bài thuốc
Hoắc hương được sử dụng để điều trị nhiều bệnh. Dưới đây là một số bài thuốc có hoắc hương:
- Trị nội thương sinh lạnh, ngoại cảm thương hàn vào mùa hè, đau đầu, sốt lạnh, tiêu chảy, tức bụng, đầy ngực: Sắc uống 12 gam hoắc hương, Đại phúc bì, Phục Linh, Khương bán hạ, Đại táo; 8 gam bạch chỉ, Cát cánh, Hậu phác, Tử tô; 6 gam Trần bì, 4 gam Cam thảo.
- Trị thổ tả: 20 gam Trần bì, hoắc hương diệp sắc uống lúc nóng.
- Trị thổ tả, cảm nắng: 80 gam Hoạt thạch (sao), 8 gam Hoắc hương, 2 gam Đinh hương. Tán thành bột và mỗi lần dùng 8 gam hòa với nước vo gạo.
- Trị động thai, nôn ra nước chua, khí lên không xuống: 8 gam Hương phụ, Cam thảo, Hoắc hương tán thành bột. Mỗi lần dùng 4 gam hòa với nước sôi (có thể thêm ít muối để uống dễ dàng).
- Trị chứng hôi miệng: Dùng nước sắc hoắc hương để súc miệng hàng ngày. Có thể thêm bạc hà vào bài thuốc để có hiệu quả tương tự.
- Trị lở loét: Lấy 2 vị Tế trà, hoắc hương tán thành bột. Đốt thành tro và trộn với dầu, sau đó đắp lên vùng da bị đau.
- Trị đau bụng do trúng phải khí ác: Phối hợp hoắc hương, Trầm thủy hương, Mộc hương, Nhũ hương, và Súc sa mật.
- Trị thương thử vào mùa hè, buồn nôn, chóng mặt, tức ngực, không muốn ăn uống: Sắc uống Bội lan, hoắc hương mỗi thứ 12 gam.
- Trị chứng nôn nghịch do trúng hàn tà: Phối hợp hoắc hương, Đinh hương, Mộc hương, Nhân sâm, Tử tô diệp, và Sinh khương.
- Trị ho, hàn thấp trệ bên trong, bụng đầy tức, nôn mửa, ít ăn: Sắc uống 12 gam Hoắc hương diệp, Bán hạ (chế), Trần bì; 2 gam Đinh hương.
- Trị chứng đầy bụng, tức bụng vùng vị quản, không muốn ăn, nôn mửa: Sắc uống 12 gam Hoắc hương, Hậu phác, Thanh mộc hương, Chỉ thực; 6 gam Sa nhân.
- Trị chứng viêm mũi mạn tính: Tán bột 160 gam hoắc hương, rồi trộn với mật heo để tạo thành viên. Mỗi lần dùng 4 gam viên với ly nước, dùng liên tục trong 2 đến 4 tuần.
10. Lưu ý
Khi sử dụng hoắc hương để điều trị bệnh, cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 5 tuổi, cũng như những người mẫn cảm với hoắc hương.
- Cây hoắc hương có thể ảnh hưởng đến huyết áp, do đó không sử dụng trong 2 tuần trước khi tiến hành phẫu thuật.
- Thường xuyên theo dõi huyết áp, nhịp tim, và xét nghiệm gan để kiểm tra sự tích tụ độc tố trong gan.
Hy vọng thông tin về cây hoắc hương sẽ hữu ích đối với bạn. Trang web ThuocDanToc.vn không đưa ra lời khuyên y tế, chẩn đoán, và phương pháp điều trị y khoa.